Cấu tạo ghế sofa gồm những bộ phận nào? Hướng dẫn chi tiết từ A – Z

Cấu tạo ghế sofa gồm những bộ phận nào? Hướng dẫn chi tiết từ A – Z.

1. Giới thiệu: Vì sao cần hiểu cấu tạo ghế sofa?

Nhiều người khi mua ghế sofa chỉ quan tâm đến kiểu dáng, màu sắc và giá mà quên mất một yếu tố cực kỳ quan trọng: cấu tạo bên trong.
Việc hiểu rõ cấu tạo sofa giúp bạn:

  • Chọn được sofa bền, chắc chắn, tránh mua phải hàng kém chất lượng.

  • Biết cách kiểm tra nhanh khi đi mua: gõ, sờ, ngồi thử để nhận biết.

  • Dễ dàng bảo trì, sửa chữa khi một bộ phận hỏng.

  • Tối ưu chi phí – chọn đúng loại phù hợp nhu cầu thay vì trả tiền cho những tính năng không cần thiết.

Nói cách khác, hiểu cấu tạo sofa giống như hiểu “trái tim” của nội thất – biết rõ để đầu tư đúng, tránh lãng phí.

Cấu tạo ghế sofa gồm những bộ phận nào? Hướng dẫn chi tiết từ A – Z
Cấu tạo ghế sofa gồm những bộ phận nào? Hướng dẫn chi tiết từ A – Z

2. Tổng quan cấu tạo ghế sofa

Một chiếc ghế sofa hoàn chỉnh thường gồm 5 bộ phận chínhmột số chi tiết bổ trợ:

  1. Khung ghế – “bộ xương” chịu lực.

  2. Hệ thống lò xo – phân bổ lực, tạo độ đàn hồi.

  3. Đệm mút – mang lại sự êm ái.

  4. Lớp bọc ngoài – quyết định thẩm mỹ và cảm giác ngồi.

  5. Chân ghế – giúp sofa vững chắc, cố định hoặc di chuyển.

  6. Phụ kiện bổ sung – gối tựa, ngăn kéo, cơ chế gập mở (đối với sofa bed), khung nâng (sofa thông minh).

Tuy nhiên, cấu tạo cụ thể có thể thay đổi tùy loại sofa, chất liệu và mục đích sử dụng.


3. Phân tích chi tiết từng bộ phận

3.1 Khung ghế sofa – Bộ xương của toàn bộ kết cấu

  • Vai trò: Khung chịu toàn bộ trọng lượng người ngồi và các bộ phận khác của sofa.

  • Chất liệu phổ biến:

    • Gỗ tự nhiên (sồi, tần bì, óc chó, keo…) – bền, chắc, tuổi thọ cao 10–20 năm.

    • Gỗ công nghiệp (MDF, Plywood) – giá rẻ, nhẹ, nhưng tuổi thọ thấp hơn.

    • Kim loại (thép, inox) – siêu bền, chịu lực tốt, chống mối mọt.

    • Nhựa cứng – chỉ dùng cho sofa giá rẻ, độ bền hạn chế.

Tiêu chí đánh giá khung sofa tốt:

  • Liên kết chặt chẽ bằng mộng ghép, đinh vít, keo chuyên dụng.

  • Không ọp ẹp, rung lắc khi lắc mạnh.

  • Gỗ được xử lý chống cong vênh, mối mọt.


3.2 Hệ thống lò xo – Bí quyết tạo độ đàn hồi

  • Chức năng: Giúp phân bổ lực đều, hỗ trợ đệm mút và tạo sự êm ái khi ngồi.

  • Các loại lò xo phổ biến:

    • Lò xo sóng (S-spring) – dàn đều, đàn hồi tốt, giá hợp lý.

    • Lò xo túi (Pocket spring) – từng cuộn riêng biệt, êm ái, ít gây tiếng ồn.

    • Dây đai đàn hồi (webbing belt) – thường dùng trong sofa vải, nhẹ và linh hoạt.

Kinh nghiệm: Sofa chất lượng cao thường kết hợp lò xo + đai đàn hồi để vừa bền vừa êm.


3.3 Lớp đệm mút – Yếu tố quyết định sự thoải mái

  • Vai trò: Mang lại cảm giác êm ái, nâng đỡ cơ thể.

  • Chất liệu đệm:

    • Mút D40 – D50 (tỉ trọng cao) – đàn hồi tốt, không xẹp lún nhanh.

    • Mút mềm – êm nhưng dễ lún nếu dùng lâu.

    • Mút cao su tự nhiên – siêu đàn hồi, bền, chống vi khuẩn, giá cao.

    • Mút memory foam – ôm sát cơ thể, phổ biến ở sofa cao cấp.

Lưu ý: Đệm tốt thường có nhiều lớp – lớp cứng bên dưới nâng đỡ, lớp mềm bên trên tạo cảm giác êm.


3.4 Lớp bọc ngoài – “Bộ mặt” của ghế sofa

  • Chức năng: Bảo vệ đệm, tăng thẩm mỹ, tạo cảm giác tiếp xúc.

  • Chất liệu phổ biến:

    • Da thật – sang trọng, bền 10–20 năm, giá cao.

    • Da công nghiệp (PU, Microfiber) – giá rẻ hơn, đa dạng màu sắc.

    • Vải nỉ – mềm mại, ấm áp, nhiều hoa văn.

    • Vải bố – thoáng mát, trẻ trung, hợp sofa hiện đại.

Yếu tố đánh giá:

  • Đường may thẳng, đều, chắc chắn.

  • Chất liệu không bị nhăn, rách hoặc bạc màu nhanh.


3.5 Chân ghế – Nhỏ nhưng quan trọng

  • Chức năng: Giúp sofa cố định, nâng ghế tránh ẩm mốc, tạo phong cách.

  • Chất liệu:

    • Gỗ – ấm áp, cổ điển.

    • Kim loại – hiện đại, chắc chắn.

    • Nhựa – giá rẻ, độ bền hạn chế.

Chiều cao chân: 5–15 cm, tùy phong cách và công năng.


3.6 Các phụ kiện và chi tiết bổ trợ

  • Gối tựa, gối ôm – tăng sự thoải mái.

  • Ngăn kéo, hộc chứa đồ – thường có ở sofa thông minh.

  • Cơ chế gập, trượt, xoay – ở sofa giường, sofa thư giãn.


4. Cấu tạo ghế sofa theo từng loại phổ biến

4.1 Sofa da thật

  • Khung gỗ tự nhiên chắc chắn.

  • Đệm mút cao cấp kết hợp lò xo túi.

  • Bọc da bò hoặc da trâu thật 100%, tuổi thọ 15–20 năm.


4.2 Sofa da PU

  • Khung gỗ hoặc kim loại.

  • Đệm mút D40.

  • Bọc da PU, dễ vệ sinh, giá rẻ hơn da thật 3–5 lần.


4.3 Sofa vải/nỉ

  • Khung gỗ hoặc thép.

  • Đệm mút mềm, bọc vải hoặc nỉ.

  • Màu sắc đa dạng, phong cách trẻ trung.


4.4 Sofa giường (sofa bed)

  • Khung thép chịu lực + cơ chế gập mở.

  • Đệm mút vừa phải, hỗ trợ nằm ngủ.


4.5 Sofa module

  • Các khối ghép rời, dễ thay đổi bố cục.

  • Khung nhẹ, bọc vải hoặc da.


5. Cách đánh giá chất lượng sofa dựa trên cấu tạo

  1. Kiểm tra khung: Lắc mạnh xem có rung không.

  2. Thử đàn hồi: Ngồi xuống và đứng lên, xem đệm có trở lại trạng thái ban đầu nhanh không.

  3. Xem đường may: Thẳng, không tuột chỉ.

  4. Kiểm tra lớp bọc: Sờ để cảm nhận độ dày, độ mềm.


6. Lời khuyên chọn sofa dựa trên hiểu biết cấu tạo

  • Chọn khung gỗ tự nhiên hoặc thép nếu muốn bền lâu.

  • Lò xo + đai đàn hồi sẽ ngồi êm hơn chỉ dùng một loại.

  • Đệm mút tỉ trọng cao cho tuổi thọ lâu hơn.

  • Lớp bọc nên chọn phù hợp khí hậu (da cho phòng máy lạnh, vải cho nơi thoáng mát).


7. Kết luận

Hiểu cấu tạo ghế sofa giúp bạn mua đúng – dùng lâu – ngồi sướng.
Một chiếc sofa tốt không chỉ đẹp bên ngoài mà còn vững chắc bên trong. Khi mua, đừng chỉ nhìn màu sắc hay giá, hãy nhớ kiểm tra từng bộ phận cấu tạo để đảm bảo đầu tư xứng đáng cho không gian sống.

Bài viết Cấu tạo ghế sofa gồm những bộ phận nào? Hướng dẫn chi tiết từ A – Z đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Nội thất Đăng Khoa.



source https://noithatdangkhoa.com/cau-tao-ghe-sofa-gom-nhung-bo-phan-nao-huong-dan-chi-tiet-tu-a-z/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

11 MẪU THIẾT KẾ BÀN ĐỂ MÁY TÍNH THÔNG MINH, ĐỘC ĐÁO NHẤT: TRÀO LƯU NỘI THẤT HIỆN ĐẠI CHO KHÔNG GIAN LÀM VIỆC HOÀN HẢO.

10+ Phụ Kiện Bàn Làm Việc Văn Phòng Thịnh Hành Nhất: Giải Pháp Tối Ưu Cho Góc Làm Việc Gọn Gàng, Sáng Tạo.

Nắp luồn dây điện bàn làm việc gọn gàng, giá rẻ