Tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi

Tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi. Việc lựa chọn ghế ngồi phù hợp không chỉ giúp nâng cao sự thoải mái, bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần tạo nên sự hài hòa, chuyên nghiệp trong không gian làm việc, ăn uống, học tập hay giải trí. Mỗi loại ghế – từ ghế văn phòng, ghế ăn, ghế học cho đến ghế sofa, ghế gaming… đều có những tiêu chuẩn kích thước riêng nhằm đáp ứng tốt nhất yêu cầu công thái học (ergonomics) và thẩm mỹ. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi phổ biến, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và không gian của mình.

Tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi
Tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi

1. Tầm Quan Trọng Của Kích Thước Tiêu Chuẩn Trong Việc Chọn Ghế Ngồi

  • Bảo vệ sức khỏe: Ghế ngồi với kích thước phù hợp giúp duy trì tư thế đúng, giảm thiểu các vấn đề về cột sống, đau lưng, mỏi mắt do ngồi lâu.
  • Tăng hiệu suất làm việc: Khi ngồi đúng tư thế, cơ thể được hỗ trợ tốt, giúp tăng cường khả năng tập trung và làm việc hiệu quả.
  • Tối ưu hóa không gian: Kích thước chuẩn giúp sắp xếp ghế một cách hợp lý, đảm bảo không gian làm việc, học tập hay ăn uống luôn thoáng đãng và gọn gàng.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn công thái học: Các tiêu chuẩn này được thiết lập dựa trên nghiên cứu khoa học nhằm đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

2. Các Loại Ghế Ngồi Và Kích Thước Tiêu Chuẩn

Dưới đây là tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của một số loại ghế ngồi phổ biến:

2.1. Ghế Văn Phòng

  • Chiều cao mặt ghế: 42 – 52 cm (có thể điều chỉnh)
  • Chiều sâu mặt ghế: 40 – 45 cm
  • Chiều rộng mặt ghế: 45 – 55 cm
  • Chiều cao tựa lưng: 60 – 80 cm (đối với ghế cao cấp có tựa lưng cao, tổng chiều cao ghế có thể từ 90 đến 110 cm)
  • Đặc điểm: Ghế xoay, có tính năng điều chỉnh độ cao và tay vịn (thường 2D, 3D hoặc 4D), hỗ trợ tối ưu cho cột sống và tạo điều kiện cho người dùng làm việc trong thời gian dài.
Ghế văn phòng Ergomax Commander
Ghế văn phòng Ergomax Commander

2.2. Ghế Ăn

  • Chiều cao mặt ghế: 44 – 46 cm
  • Chiều sâu mặt ghế: 40 – 45 cm
  • Chiều rộng mặt ghế: 40 – 45 cm (tuỳ kiểu dáng, ghế đơn hoặc ghế băng)
  • Đặc điểm: Thiết kế đơn giản, thường không có tựa lưng cao để tạo cảm giác thoải mái khi ăn và dễ dàng xếp chồng trong trường hợp cần tiết kiệm không gian.
Ghế ăn khung kim loại bọc nỉ phong cách hiện đại
Ghế ăn khung kim loại bọc nỉ phong cách hiện đại

2.3. Ghế Học Sinh

  • Ghế cấp tiểu học:
    • Chiều cao mặt ghế: 28 – 32 cm
    • Chiều sâu mặt ghế: 28 – 30 cm
    • Chiều rộng mặt ghế: 30 – 35 cm
    • Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với kích thước cơ thể của trẻ em, đảm bảo khi ngồi, chân có thể chạm đất và tư thế ngồi chuẩn.
  • Ghế cấp trung học:
    • Chiều cao mặt ghế: 32 – 38 cm
    • Chiều sâu mặt ghế: 30 – 35 cm
    • Chiều rộng mặt ghế: 35 – 40 cm
    • Đặc điểm: Được thiết kế có tựa lưng cao hơn để hỗ trợ cột sống, đồng thời đảm bảo sự thoải mái khi học tập trong thời gian dài.
Ghế Học Sinh Chống Gù Cao Cấp - GHSDK01
Ghế Học Sinh Chống Gù Cao Cấp – GHSDK01

2.4. Ghế Sofa (Ghế Ngồi Trong Phòng Khách)

  • Ghế sofa đơn:
    • Chiều cao mặt ghế: 40 – 45 cm
    • Chiều sâu mặt ghế: 50 – 60 cm
    • Chiều rộng mặt ghế: 70 – 90 cm (tùy kiểu dáng và thiết kế)
    • Đặc điểm: Thiết kế êm ái, thường có tựa lưng cao, hỗ trợ cả tư thế ngồi thư giãn và giao lưu.
  • Ghế bành:
    • Chiều sâu mặt ghế: 60 – 70 cm
    • Chiều rộng mặt ghế: 70 – 90 cm
    • Chiều cao tựa lưng: 80 – 100 cm
    • Đặc điểm: Ghế bành thường có thiết kế rộng rãi, êm ái, phù hợp cho không gian tiếp khách và giải trí trong phòng khách.
Ghế sofa đơn bọc da công nghiệp, chân gỗ taper
Ghế sofa đơn bọc da công nghiệp, chân gỗ taper

2.5. Ghế Gaming

  • Chiều cao mặt ghế: 40 – 52 cm (có thể điều chỉnh)
  • Chiều sâu mặt ghế: 45 – 50 cm
  • Chiều rộng mặt ghế: 45 – 50 cm
  • Chiều cao tựa lưng: 60 – 80 cm
  • Đặc điểm: Ghế gaming thường có thiết kế hỗ trợ công thái học tối ưu, với tựa lưng cong, tay vịn điều chỉnh, và khả năng xoay 360° để tạo điều kiện cho các giờ chơi game cũng như làm việc hiệu quả.
Ghế lưới gaming nội địa Đăng Khoa G Plus Series
Ghế lưới gaming nội địa Đăng Khoa G Plus Series

2.6. Ghế Nghỉ & Ghế Tựa (Accent Chair)

  • Chiều cao mặt ghế: 45 – 50 cm
  • Chiều sâu mặt ghế: 50 – 60 cm
  • Chiều rộng mặt ghế: 60 – 80 cm
  • Chiều cao tựa lưng: 70 – 90 cm
  • Đặc điểm: Ghế tựa và ghế nghỉ được thiết kế để tạo ra không gian thư giãn, thường có đệm dày, bọc vải hoặc da mềm mại, phù hợp với không gian phòng khách hoặc góc nghỉ ngơi.


3. Bảng Tóm Lược Kích Thước Tiêu Chuẩn

Loại Ghế Chiều Cao Mặt Ghế (cm) Chiều Sâu Mặt Ghế (cm) Chiều Rộng Mặt Ghế (cm) Chiều Cao Tựa Lưng (cm) Đặc Điểm Nổi Bật
Ghế Văn Phòng 42 – 52 40 – 45 45 – 55 60 – 80 (tổng cao: 90 – 110) Ghế xoay, điều chỉnh độ cao, tay vịn 4D
Ghế Ăn 44 – 46 40 – 45 40 – 45 Không có tựa lưng cao Thiết kế đơn giản, dễ xếp chồng
Ghế Học Sinh (Tiểu) 28 – 32 28 – 30 30 – 35 Thấp, phù hợp với trẻ Kích thước nhỏ, đảm bảo chân chạm đất
Ghế Học Sinh (Trung) 32 – 38 30 – 35 35 – 40 Cao, tựa lưng hỗ trợ tốt Thiết kế có tựa lưng cao, công thái học tốt
Ghế Sofa Đơn 40 – 45 50 – 60 70 – 90 60 – 80 (tùy mẫu) Ấm ái, tựa lưng cao, kiểu dáng sang trọng
Ghế Bành 40 – 45 60 – 70 70 – 90 80 – 100 Rộng rãi, êm ái, phù hợp tiếp khách
Ghế Gaming 40 – 52 45 – 50 45 – 50 60 – 80 Công thái học tối ưu, xoay 360°
Ghế Tựa / Accent 45 – 50 50 – 60 60 – 80 70 – 90 Thiết kế để thư giãn, tạo điểm nhấn trong phòng

Lưu ý: Các kích thước trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thiết kế cụ thể của từng mẫu ghế, cũng như sự điều chỉnh của người dùng.


4. Lời Khuyên Khi Lựa Chọn Ghế Ngồi

4.1. Phù Hợp Với Công Thái Học

  • Chọn ghế có tựa lưng và đệm hỗ trợ tốt, đảm bảo khi ngồi, cột sống được nâng đỡ và tư thế ngồi đúng chuẩn.
  • Nếu sử dụng lâu dài, đặc biệt là ở môi trường văn phòng hoặc học tập, hãy ưu tiên các mẫu ghế có tính năng điều chỉnh để phù hợp với chiều cao và dáng người.

4.2. Chất Liệu Và Bảo Trì

  • Ưu tiên các loại ghế được làm từ vật liệu bền, dễ vệ sinh như lưới, da công nghiệp, vải nỉ chất lượng.
  • Kiểm tra kết cấu, ốc vít và cơ chế xoay, nâng hạ định kỳ để đảm bảo ghế luôn trong tình trạng tốt.

4.3. Phối Hợp Với Không Gian

  • Ghế nên được chọn sao cho kích thước và kiểu dáng hài hòa với không gian xung quanh: bàn, tủ, sàn nhà và các phụ kiện nội thất khác.
  • Lựa chọn màu sắc và phong cách ghế phù hợp với tổng thể thiết kế của phòng để tạo nên sự thống nhất, cân đối và chuyên nghiệp.

5. Kết Luận

Việc tổng hợp và hiểu rõ các kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi là yếu tố quan trọng giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, đảm bảo sự thoải mái và bảo vệ sức khỏe của người dùng. Dù là ghế văn phòng, ghế ăn, ghế học, ghế sofa, hay ghế gaming, mỗi loại ghế đều có các kích thước và thiết kế riêng nhằm đáp ứng tối ưu yêu cầu công thái học, tạo không gian sống và làm việc hiệu quả.

Hy vọng với bài viết tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi trên, bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để lựa chọn sản phẩm phù hợp với không gian và nhu cầu của mình, từ đó góp phần nâng cao hiệu suất làm việc, học tập cũng như tạo nên môi trường sống thoải mái và an toàn.

Chúc bạn sớm tìm được những chiếc ghế hoàn hảo và có môi trường làm việc, học tập tràn đầy năng lượng, đầy cảm hứng! Nếu bạn muốn biết thông tin chi tiết về từng sản phẩm, hãy liên hệ cho chúng tôi hoặc truy cập trực tiếp vào trang web Nội thất Đăng Khoa để cập nhật tất cả những thông tin mới nhất nhé!

Bài viết Tổng hợp chi tiết kích thước tiêu chuẩn của các loại ghế ngồi đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Nội thất Đăng Khoa.



source https://noithatdangkhoa.com/tong-hop-chi-tiet-kich-thuoc-tieu-chuan-cua-cac-loai-ghe-ngoi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

11 MẪU THIẾT KẾ BÀN ĐỂ MÁY TÍNH THÔNG MINH, ĐỘC ĐÁO NHẤT: TRÀO LƯU NỘI THẤT HIỆN ĐẠI CHO KHÔNG GIAN LÀM VIỆC HOÀN HẢO.

10+ Phụ Kiện Bàn Làm Việc Văn Phòng Thịnh Hành Nhất: Giải Pháp Tối Ưu Cho Góc Làm Việc Gọn Gàng, Sáng Tạo.

Nắp luồn dây điện bàn làm việc gọn gàng, giá rẻ